--

gang tay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gang tay

+  

  • Span
    • Sợi dây dài hai gang tay
      A cord about two spans.
  • (b) Short distance
    • Hai làng cách nhau chưa đầy hai gang tay
      The two villages are a short distance away from the one another
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gang tay"
Lượt xem: 1032